--

empathy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empathy

Phát âm : /'empəθi/

+ danh từ

  • (tâm lý học) sự thấu cảm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empathy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "empathy"
    empathy empty
Lượt xem: 431