--

empennage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empennage

+ Noun

  • Việc lắp các bộ phận để máy bay bay được ổn định
  • Cánh đuôi (máy bay, tên lửa, bom)
Từ liên quan
Lượt xem: 461