emperor francis ii
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emperor francis ii+ Noun
- Vị Hoàng đế La Mã cuối cùng (1768-1835)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Francis II Emperor Francis II
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emperor francis ii"
- Những từ có chứa "emperor francis ii" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiên tử đế vương thánh thượng đế hiệu hoàng đế hoàng Bình Định giỗ Hà Tĩnh Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 664