empetraceae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empetraceae+ Noun
- (thực vật học) Loài cây bụi thuộc họ empetraceae
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Empetraceae family Empetraceae crowberry family
Lượt xem: 565