--

emphatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emphatic

Phát âm : /im'fætik/

+ tính từ

  • nhấn mạnh, nhấn giọng
  • (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
  • mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
    • an emphatic refusal
      sự từ chối dứt khoát
  • rõ ràng, rành rành
    • an emphatic defeat
      sự thất bại rõ ràng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emphatic"
Lượt xem: 543