--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emphysematous phlegmon
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emphysematous phlegmon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emphysematous phlegmon
+ Noun
hoại thư sinh hơi
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
gas gangrene
clostridial myonecrosis
emphysematous gangrene
gangrenous emphysema
gas phlegmon
progressive emphysematous necrosis
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
emphysematous phlegmon
:
hoại thư sinh hơi