--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
empirical formula
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
empirical formula
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empirical formula
+ Noun
công thức tối giản của 1 chất
Lượt xem: 1010
Từ vừa tra
+
empirical formula
:
công thức tối giản của 1 chất
+
coffey still
:
cột chưng cất hay máy cất liên tục (dùng pha chế đồ uống).
+
sleeplessness
:
sự khó ngủ, sự không ngủ được; tình trạng trằn trọc, tình trạng thao thức
+
coturnix
:
loài cút thường Cựu thế giới
+
axial
:
(thuộc) trục; quanh trụcaxial symmetry sự xứng đối qua trụcaxial vector vectơ trục