axial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axial
Phát âm : /'æksiəl/
+ tính từ
- (thuộc) trục; quanh trục
- axial symmetry
sự xứng đối qua trục
- axial vector
vectơ trục
- axial symmetry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "axial":
agile aisle asexual assail axial axil axilla axillae axle axile more... - Những từ có chứa "axial":
abaxial adaxial axial biaxial coaxial coaxial cable coaxiality computed axial tomography computerized axial tomography computerized axial tomography scanner more...
Lượt xem: 512