employed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employed+ Adjective
- được dùng
- được tuyển dụng, có việc làm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "employed":
employed employed - Những từ có chứa "employed":
employed employed unemployed
Lượt xem: 442