--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
empowerment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
empowerment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empowerment
+ Noun
sự trao quyền, sự cấp quyền
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
authorization
authorisation
Lượt xem: 880
Từ vừa tra
+
empowerment
:
sự trao quyền, sự cấp quyền
+
diamond jim
:
nhà tư bản tài chính người Mỹ được biết đến tình yêu kim cương và cuộc sống hoang phí (1856-1917)
+
consignment
:
sự gửi (hàng hoá); sự gửi hàng để bángoods for consignment to the provinces and abroad hàng hoá để gửi đi các tỉnh và nước ngoàito send someone goods on consignment gửi hàng hoá cho người nào bányour consignment of book has duly come to hand chúng tôi đã nhận được sách của ông gửi đếnto the consignment of Mr. X gửi ông Xconsignment note phiếu gửi hàng
+
phán truyền
:
Order (said of a superior authority)
+
hoggishness
:
tính tham ăn; tính thô tục; tính bẩn thỉu (như lợn)