--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
empowerment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
empowerment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empowerment
+ Noun
sự trao quyền, sự cấp quyền
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
authorization
authorisation
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
empowerment
:
sự trao quyền, sự cấp quyền