empty nester
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empty nester+ Noun
- gia đình có con cái trưởng thành và đi xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empty nester"
- Những từ có chứa "empty nester" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoang ngoảng dốc ống rỗng rỗng tuếch rỗng không suông tình không dốc suông trống trải more...
Lượt xem: 1117