--

không

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: không

+  

  • not; nothing; without
    • anh có thấy nó không? Tôi trả lời không
      Have you seen him? My answer is no empty
    • tay không
      empty handed bare
    • chân không
      bare legs

+ noun  

  • air
    • bay lượn trên không
      to float about in the air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "không"
Lượt xem: 487