empyrean
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empyrean
Phát âm : /,empai'ri:ən/
+ tính từ
- (như) empyreal
+ danh từ
- thiên cung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
empyreal sublime celestial sphere sphere firmament heavens vault of heaven welkin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empyrean"
Lượt xem: 514