--

emulation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emulation

Phát âm : /,emju'leiʃn/

+ danh từ

  • sự thi đua
  • sự ganh đua, cạnh tranh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emulation"
  • Những từ có chứa "emulation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cao trào bảng vàng
Lượt xem: 109