emulative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emulative
Phát âm : /'emjulətiv/
+ tính từ
- thi đua
- emulative spirit
tinh thần thi đua
- emulative spirit
- (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)
Lượt xem: 93