--

emulative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emulative

Phát âm : /'emjulətiv/

+ tính từ

  • thi đua
    • emulative spirit
      tinh thần thi đua
  • (+ of) ganh đua với (ai), cố gắng ganh đua với (ai)
Lượt xem: 89