en masse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: en masse
Phát âm : /Ỵ:ɳ'mɑ:s/
+ phó từ
- ồ ạt; nhất tề
- gộp lại; cả đống, toàn thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
en bloc as a group
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "en masse"
Lượt xem: 786