--

encase

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encase

Phát âm : /in'keis/ Cách viết khác : (incase) /in'keis/

+ ngoại động từ

  • cho vào thùng, cho vào túi
  • bọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encase"
Lượt xem: 539