--

en clair

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: en clair

Phát âm : /Ỵ:ɳ'kleə/

+ phó từ

  • bằng chữ thường (không phải mật mã) (bức điện...)
Lượt xem: 488