en garde
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: en garde+ Adjective
- (thuật đánh kiếm) ở tư thế phòng vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "en garde"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "en garde":
engird en garde - Những từ có chứa "en garde":
en garde kitchen garden
Lượt xem: 668