--

enacting clauses

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enacting clauses

Phát âm : /i'næktiɳ'klɔ:ziz/

+ danh từ

  • điều khoản (của một đạo luật...)
Lượt xem: 548