--

enamour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enamour

Phát âm : /i'næmə/

+ ngoại động từ

  • làm cho yêu, làm cho phải lòng
    • to be enamoured of somebody
      phải lòng ai
  • làm say mê, làm ham mê
    • to be enamoured of (with) something
      ham mê cái gì
Lượt xem: 347