--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enantiomorphism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enantiomorphism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enantiomorphism
+ Noun
hình thái đối hình, hình thái đối ảnh
Lượt xem: 70
Từ vừa tra
+
enantiomorphism
:
hình thái đối hình, hình thái đối ảnh