--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enarthrosis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enarthrosis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enarthrosis
Phát âm : /enɑ:'θrousis/
+ danh từ
(giải phẫu) khớp chỏm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ball-and-socket joint
spheroid joint
cotyloid joint
enarthrodial joint
articulatio spheroidea
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
enarthrosis
:
(giải phẫu) khớp chỏm