encaustic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encaustic
Phát âm : /en'kɔ:stik/
+ tính từ
- (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung
+ danh từ (nghệ thuật)
- bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung
- thuật vẽ sáp màu; thuật vẽ khắc nung
Lượt xem: 381