encephalic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encephalic
Phát âm : /,enke'fælik/
+ tính từ
- (thuộc) óc, (thuộc) não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encephalic"
- Những từ có chứa "encephalic":
anencephalic encephalic macrencephalic
Lượt xem: 112