encephalography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encephalography
Phát âm : /,enkefə'lɔgrəfi/
+ danh từ
- (y học) sự chụp não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encephalography"
- Những từ có chứa "encephalography":
echoencephalography encephalography
Lượt xem: 103