encephalon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encephalon
Phát âm : /en'kefəlɔn/
+ danh từ
- óc, não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encephalon"
- Những từ có chứa "encephalon":
diencephalon encephalon
Lượt xem: 282