--

encircle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encircle

Phát âm : /in'sə:kl/

+ ngoại động từ

  • vây quanh, bao quanh, bao vây
  • đi vòng quanh, chạy vòng quanh
  • ôm (ngang lưng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encircle"
Lượt xem: 547