--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
encircling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
encircling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encircling
+ Adjective
bao quanh, vây quanh, bao vây
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
encircling(a)
skirting(a)
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
encircling
:
bao quanh, vây quanh, bao vây