--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enclasp
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enclasp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclasp
Phát âm : /in'klɑ:sp/
+ ngoại động từ
ôm chặt
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
enclasp
:
ôm chặt
+
raffia
:
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
+
love
:
lòng yêu, tình thươnglove of one's country lòng yêu nướca mother's love for her children tình mẹ yêu con