--

enclitic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclitic

Phát âm : /in'klitik/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) ghép sau

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) từ ghép sau
Lượt xem: 216