--

encouraging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encouraging

Phát âm : /in'kʌridʤiɳ/

+ tính từ

  • làm can đảm, làm mạnh dạn
  • khuyến khích, cổ vũ, động viên
  • giúp đỡ, ủng hộ
Lượt xem: 408