--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
encrimson
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
encrimson
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encrimson
Phát âm : /in'krimzn/
+ ngoại động từ
làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
encrimson
:
làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm