--

encrustment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encrustment

Phát âm : /in'krʌstmənt/

+ danh từ

  • lớp phủ
  • lớp cặn vôi (nồi hơi...)
Lượt xem: 219