enculturation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enculturation+ Noun
- hội nhập văn hóa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
socialization socialisation acculturation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enculturation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enculturation":
enculturation enculturation - Những từ có chứa "enculturation":
enculturation enculturation
Lượt xem: 683