--

encumberment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encumberment

Phát âm : /in'kʌmbəmənt/

+ danh từ

  • sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
  • sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
  • sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn
Lượt xem: 246