encyclia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encyclia+ Noun
- (thực vật học) Cây lan encyclia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Encyclia genus Encyclia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encyclia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "encyclia":
encyclia encelia - Những từ có chứa "encyclia":
encyclia encyclia citrina encyclia tampensis encyclia venosa
Lượt xem: 169