encystment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encystment
Phát âm : /,ensis'teiʃn/ Cách viết khác : (encystment) /en'sistmənt/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encystment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "encystment":
enactment encystment
Lượt xem: 297