--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ endanger chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dipsacus sativus
:
(thực vật học) Cây tục đoạn mọc phổ biến ở Châu Âu, Bắc Phi và tây Á
+
digestive gland
:
tuyến tiêu hóa
+
cơ quan
:
Organcơ quan hành chínhAn adminitrative organ Apparatus
+
dưa leo
:
cucumber
+
cạp chiếu
:
to edge a mat