digestive gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digestive gland+ Noun
- tuyến tiêu hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digestive gland"
- Những từ có chứa "digestive gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bụng dạ tuyến giáp trạng bộ máy hạch
Lượt xem: 608