--

endecott

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endecott

+ Noun

  • người sáng lập ra bang Massachusetts Bay Colony sinh ở Anh (1588-1665)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endecott"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "endecott"
    endicott endecott
Lượt xem: 449