endemism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endemism+ Noun
- bản địa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
indigenousness autochthony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endemism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endemism":
endemism endaemonism
Lượt xem: 231