--

endive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endive

Phát âm : /'endiv/

+ danh từ

  • (thực vật học) rau diếp quăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endive"
Lượt xem: 506