--

endocardial

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endocardial

Phát âm : /,endou'kɑ:diəl/

+ tính từ

  • (giải phẫu) (thuộc) màng trong tim; trong tim
Lượt xem: 98