--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endocarditis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endocarditis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endocarditis
Phát âm : /,endoukɑ:'daitis/
+ danh từ
(y học) viêm màng trong tim
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
endocarditis
:
(y học) viêm màng trong tim
+
thành thạo
:
expert, skilled