endocrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endocrine
Phát âm : /'endoukrain/
+ tính từ
- (sinh vật học) nội tiết
- endocrine glands
những tuyến nội tiết
- endocrine glands
+ danh từ
- (sinh vật học) tuyến nội tiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endocrinal endocrine gland ductless gland hormone internal secretion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endocrine"
- Những từ có chứa "endocrine":
endocrine endocrine gland endocrine system
Lượt xem: 616