--

endocrine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endocrine

Phát âm : /'endoukrain/

+ tính từ

  • (sinh vật học) nội tiết
    • endocrine glands
      những tuyến nội tiết

+ danh từ

  • (sinh vật học) tuyến nội tiết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endocrine"
Lượt xem: 605