--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endocrinology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endocrinology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endocrinology
Phát âm : /,endoukrai'nɔlədʤi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(sinh vật học) khoa nội tiết
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
endocrinology
:
(sinh vật học) khoa nội tiết