endogamous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endogamous
Phát âm : /en'dɔgəməs/
+ tính từ
- (sinh vật học) nội giao
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
exogamous exogamic autogamous autogamic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endogamous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endogamous":
endogamous endogenous
Lượt xem: 312