endomorph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endomorph
Phát âm : /'endoumɔ:f/
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endomorph"
- Những từ có chứa "endomorph":
endomorph endomorphic
Lượt xem: 179