--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endopodite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endopodite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endopodite
Phát âm : /en'dɔpədait/
+ danh từ
(động vật học) nhánh chân trong
Lượt xem: 94
Từ vừa tra
+
endopodite
:
(động vật học) nhánh chân trong